Điều hòa Nagakawa NS-C18R2T30 | 18000BTU 1 chiều
8.400.000₫
Dự toán chi phí lắp đặt
1. Công lắp
2. Ống đồng
3. Giá đỡ cục nóng
C. Bảo ôn băng quấn
D. Dây điện
E. Ống thoát nước ngưng
F. Chi phí khác
G. Chi phí phát sinh (Có thể)
THÔNG TIN BẢO HÀNH
- 1
Giao hàng siêu tốc chỉ sau 2h-4h xác nhận đặt hàng
- 2
Bảo hành chính hãng 24 tháng - Người của Hãng đến tận nhà BH
- 3
Thùng mặt lạnh có: Mặt lạnh điều hòa, Remote, Giá đỡ Remote, sách hướng dẫn.
- 4
Thùng dàn nóng có: Dàn nóng điều hòa
Sản phẩm: Điều hòa Nagakawa NS-C18R2T30 | 18000BTU 1 chiều
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Điều hòa Nagakawa NS-C18R2T30 công suất 18000BTU là dòng điều hòa mới nhất của hãng. Dòng máy lạnh Nagakawa này thiết kế nhỏ gọn, tinh tế cùng với đó là nhiều tính năng công nghệ hiện đại và thông minh. Cùng Điện Máy Giá Rẻ tìm hiểu về dòng sản phẩm này nhé.
Tóm tắt nội dung
Thiết kế máy lạnh Nagakawa NS-C18R2T30
Dàn lạnh
Thiết kế mặt nạ dàn lạnh sơn panel bóng, nhiệt độ hiển thị trên dàn lạnh dễ dàng quan sát kể cả trong điều kiện thiếu sáng.Với công suất 2hp-18000BTU, dòng điều hòa này làm lạnh hiệu quả cho căn phòng diện tích 25-30 m2 như phòng khách, phòng làm việc, nhà hàng, khách sạn…
Hộp điện thiết kế kín, chống cháy và chống nước
Hộp điện bo mạch của máy lạnh Nagakawa NS-C18R2T30 được thiết kế kín với lớp kim loại chắc chắn bên ngoài.
- có khả năng chống nước và chống cháy tốt, ngăn ngừa được các sự cố chập điện và cháy nổ
- giúp người dùng cảm thấy an tâm hơn trong suốt thời gian sử dụng.
Dàn trao đổi nhiệt chống ăn mòn GoldFin
Dàn tản nhiệt được phủ một lớp bảo vệ chống ăn mòn GoldFin ở cả khối trong nhà và ngoài trời.Giúp hạn chế bám bẩn và chống mài mòn bởi các tác nhân bên ngoài như không khí, nước, hơi mặn (khu vực vùng biển),…Từ đó, giúp máy hoạt động bền bỉ, gia tăng tuổi thọ.
Các tính năng công nghệ trên máy lạnh 1 chiều Nagakawa NS-C18R2T30
Công nghệ tiết kiệm điện Eco
Chế độ ECO mang lại cảm giác mát mẻ, thoải mái nhất là vào mùa hè nắng nóng. Ngoài ra, chế độ này cũng góp phần bảo vệ môi trường và tiết kiệm năng lượng sử dụng hằng tháng cho gia đìnhKhi chọn chế độ ECO, máy lạnh Nagakawa chỉ hoạt động với khoảng 70% công suất của máy nén. Đồng thời, nhiệt độ sẽ tăng 2 oC sau mỗi giờ, máy tự động làm mát trở lại sao cho phù hợp, giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ.
Chức năng làm lạnh nhanh Super Mode
Công nghệ làm lạnh nhanh Super mang lại bầu không khí mát mẻ cho căn phòng ngay tức thì. Từ đó, đảm bảo hiệu suất hoạt động ngay cả khi vận hành trong môi trường có nhiệt độ cao lên đến 43oC.Khi kích hoạt Super trên remote, máy lạnh Nagakawa sẽ chạy hết công suất cao nhất để nhanh chóng hạ 1.5°C trong vòng 5 phút. Đồng thời, tự điều chỉnh tốc độ quạt để có thể đưa luồng gió thổi xa đến 20m.Sau khi đạt đến nhiệt độ được cài đặt, máy lạnh sẽ tự động quay về chế độ bình thường. Tạo cảm giác dễ chịu cho người dùng mà không cần phải điều chỉnh nhiệt độ lần nữa trên remote.
Các tiện ích thông minh trên điều hòa 18000 Nagakawa NS-C18R2T30
Chế độ tự động (Auto Mode)
Máy lạnh NS-C18R2T30 có khả năng tự điều chỉnh chế độ hoạt động dựa trên sự thay đổi nhiệt độ của môi trường. Khi được kích hoạt, chế độ Auto sẽ hoạt động theo chương trình được thiết lập sẵn. Chẳng hạn:
- tự cân bằng nhiệt độ trong phòng so với nhiệt độ ngoài trời
- duy trì nhiệt độ trong phòng ở mức không đổi
- hoặc tự động tăng, giảm nhiệt độ để phù hợp với người dùng.
Tính năng cảnh báo sự cố và phát hiện rò rỉ gas
Đây được xem là một trong những tính năng quan trọng nhất của điều hòa NS-C18R2T30. Nhờ tính năng này, người dùng yên tâm về sự an toàn trong khi máy vận hành, dễ dàng phát hiện lỗi để khắc phục nhanh chóng.
Chế độ hút ẩm độc lập
Máy điều hòa 18000BTU này tích hợp tính năng hút ẩm độc lập. Đặc biệt hữu hiệu trong những ngày nồm ẩm, ngăn ngừa nấm mốc. Từ đó, mang lại không gian khô thoáng, dễ chịu đặc biệt với khu vực miền Bắc.
Chế độ ngủ Sleep
Chế độ Sleep có khả năng tự điều chỉnh nhiệt độ trong căn phòng theo giai đoạn của giấc ngủ. Máy lạnh sẽ tăng 1°C mỗi tiếng (trong 2 tiếng đầu) và duy trì nhiệt độ đó mà không cần phải điểu chỉnh lại, để tránh bị thức giấc.Không những vậy, chế độ ngủ Sleep giúp máy hoạt động êm ái, tránh gây tiếng ồn mỗi khi vận hành. Góp phần mang lại giấc ngủ ngon cho gia đình, nhất là trẻ nhỏ và người lớn tuổi.
Máy lạnh sử dụng gas R32 thân thiện môi trường
Môi chất lạnh thế hệ mới R32 là loại gas an toàn và hiệu quả nhất hiện nay.
- Có khả năng giảm thiểu tác động đến môi trường
- Đồng thời, duy trì hiệu quả trong quá trình trao đổi nhiệt nhờ công suất làm mát cao.
Tính năng hẹn giờ bật – tắt lên đến 24h
Chức năng hẹn giờ bật – tắt trên máy lạnh Nagakawa NS-C18R2T30 giúp người dùng kiểm soát được thời gian hoạt động của thiết bị.Hơn nữa, trên remote máy lạnh Nagakawa còn được tích hợp đồng hồ thực và trang bị thêm đèn nền. Nhờ đó giúp người dùng dễ dàng quan sát thời gian sử dụng máy lạnh trong điều kiện thiếu ánh sáng, như buổi tối nằm ngủ.
Thời gian bảo hành máy lạnh Nagakawa 18000 btu NS-C18R2T30
Nếu phát sinh lỗi ở bất kỳ linh kiện nào sẽ đổi mới linh kiện đó trong vòng 24 tháng kết hợp bảo hành máy nén tối đa 2 năm. Cùng với đó là đội ngũ chuyên gia tư vấn dày dặn kinh nghiệm, Nagakawa luôn đặt sự tận tâm phục vụ lên hàng đầu, nỗ lực mang lại cho khách hàng sự hài lòng và an tâm trọn vẹn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại máy: Điều hòa 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh: 18000 BTU ~ 2HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 20 - 30 m² |
Độ ồn trung bình: 42/37/33- 55 dB(A) |
Dòng sản phẩm: 2023 |
Sản xuất tại: Malaysia |
Thời gian bảo hành: máy 2 năm, máy nén 10 năm |
Chất liệu dàn tản nhiệt: Dàn tản nhiệt ống đồng nguyên chất rãnh xoắn Golden Fin |
Môi chất làm lạnh/Lượng nạp gas: R32/0.52 kg |
Điện năng tiêu thụ: 1.6 kW |
Hiệu suất năng lượng: 3.26 |
Loại máy: Điều hòa 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh: 18000 BTU ~ 2HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 20 - 30 m² |
Độ ồn trung bình: 42/37/33- 55 dB(A) |
Dòng sản phẩm: 2023 |
Sản xuất tại: Malaysia |
Thời gian bảo hành: máy 2 năm, máy nén 10 năm |
Chất liệu dàn tản nhiệt: Dàn tản nhiệt ống đồng nguyên chất rãnh xoắn Golden Fin |
Môi chất làm lạnh/Lượng nạp gas: R32/0.52 kg |
Điện năng tiêu thụ: 1.6 kW |
Hiệu suất năng lượng: 3.26 |
Công nghệ tiết kiệm điện: Economy |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Màng lọc 6 trong 1 |
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp): 900 m3/h |
Công nghệ làm lạnh nhanh: Turbo |
Tiện ích: |
Chế độ cài đặt yêu thích I-set |
Chức năng tự động làm sạch iClean |
Cảm biến nhiệt độ I Feel |
Chức năng hút ẩm |
Hẹn giờ bật tắt máy |
Chế độ vận hành khi ngủ |
Kích thước cục lạnh (RxCxS): 920 x 306 x 195 mm |
Khối lượng cục lạnh: 10 kg |
Kích thước cục nóng (RxCxS): 853 x 602 x 349 mm |
Khối lượng cục nóng: 29kg |
Chiều dài ống tiêu chuẩn/tối đa: 5/15mm |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 5 m |
Cường độ dòng điện: 7 A |
Nguồn điện: 220 ~ 240/1/50 V/P/Hz |
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa: 1 |
Hãng: Nagakawa |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại máy: Điều hòa 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh: 18000 BTU ~ 2HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 20 - 30 m² |
Độ ồn trung bình: 42/37/33- 55 dB(A) |
Dòng sản phẩm: 2023 |
Sản xuất tại: Malaysia |
Thời gian bảo hành: máy 2 năm, máy nén 10 năm |
Chất liệu dàn tản nhiệt: Dàn tản nhiệt ống đồng nguyên chất rãnh xoắn Golden Fin |
Môi chất làm lạnh/Lượng nạp gas: R32/0.52 kg |
Điện năng tiêu thụ: 1.6 kW |
Hiệu suất năng lượng: 3.26 |
Loại máy: Điều hòa 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh: 18000 BTU ~ 2HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 20 - 30 m² |
Độ ồn trung bình: 42/37/33- 55 dB(A) |
Dòng sản phẩm: 2023 |
Sản xuất tại: Malaysia |
Thời gian bảo hành: máy 2 năm, máy nén 10 năm |
Chất liệu dàn tản nhiệt: Dàn tản nhiệt ống đồng nguyên chất rãnh xoắn Golden Fin |
Môi chất làm lạnh/Lượng nạp gas: R32/0.52 kg |
Điện năng tiêu thụ: 1.6 kW |
Hiệu suất năng lượng: 3.26 |
Công nghệ tiết kiệm điện: Economy |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Màng lọc 6 trong 1 |
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp): 900 m3/h |
Công nghệ làm lạnh nhanh: Turbo |
Tiện ích: |
Chế độ cài đặt yêu thích I-set |
Chức năng tự động làm sạch iClean |
Cảm biến nhiệt độ I Feel |
Chức năng hút ẩm |
Hẹn giờ bật tắt máy |
Chế độ vận hành khi ngủ |
Kích thước cục lạnh (RxCxS): 920 x 306 x 195 mm |
Khối lượng cục lạnh: 10 kg |
Kích thước cục nóng (RxCxS): 853 x 602 x 349 mm |
Khối lượng cục nóng: 29kg |
Chiều dài ống tiêu chuẩn/tối đa: 5/15mm |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 5 m |
Cường độ dòng điện: 7 A |
Nguồn điện: 220 ~ 240/1/50 V/P/Hz |
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa: 1 |
Hãng: Nagakawa |
Bài viết liên quan
Ký hiệu/biểu tượng trên điều khiển điều hòa | Ý nghĩa các...
06/09/2019
26484 views
Hướng dẫn cách vệ sinh máy giặt LG
21/09/2021
16036 views
Chế độ mát nhất của điều hoà Casper: 5 bước chỉnh mát...
05/01/2021
15814 views
Cách chặn kết nối điện thoại với tivi
14/07/2019
14479 views
Tìm kiếm giọng nói trên tivi SamSung
03/07/2019
13811 views
Sản phẩm liên quan
Điều hòa Nagakawa 18000BTU
Điều hòa Nagakawa 18000BTU
Điều hòa Nagakawa 18000BTU
Điều hòa Nagakawa 18000BTU
Điều hòa Nagakawa 18000BTU
Bài viết liên quan
Ký hiệu/biểu tượng trên điều khiển điều hòa | Ý nghĩa các...
06/09/2019
26484 views
Hướng dẫn cách vệ sinh máy giặt LG
21/09/2021
16036 views
Chế độ mát nhất của điều hoà Casper: 5 bước chỉnh mát...
05/01/2021
15814 views
Cách chặn kết nối điện thoại với tivi
14/07/2019
14479 views
Tìm kiếm giọng nói trên tivi SamSung
03/07/2019
13811 views
8400000
Điều hòa Nagakawa NS-C18R2T30 | 18000BTU 1 chiều
Trong kho